--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cornmeal mush
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cornmeal mush
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cornmeal mush
+ Noun
cháo bột ngô
Lượt xem: 589
Từ vừa tra
+
cornmeal mush
:
cháo bột ngô
+
welter-weight
:
(thể dục,thể thao) võ sĩ hạng bán trung
+
biodegradable
:
có thể được phân hủy bằng vi khuẩn
+
crab cocktail
:
cốc-tai nấu với thịt cua và nước xốt
+
biểu đồng tình
:
To show one's approval, to show one's supportmọi người nhìn anh ta như để biểu đồng tìnheveryone looked at him as if to show their approval