--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cornmeal mush
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cornmeal mush
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cornmeal mush
+ Noun
cháo bột ngô
Lượt xem: 482
Từ vừa tra
+
cornmeal mush
:
cháo bột ngô
+
tráo trở
:
shifty, devious
+
giác ngộ
:
to rouse; to come to reason; to grow alivegiác ngộ cách mạngTo grow alive to the ideals of revolution
+
bèo cái
:
Pistia
+
fruitgrowing
:
sự trồng cây ăn quả